Characters remaining: 500/500
Translation

cao dày

Academic
Friendly

Từ "cao dày" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ độ cao độ dày của một vật thể nào đó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa triết lý, "trời cao đất dày" còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự vĩ đại, kiên cố bền vững của thiên nhiên.

Giải thích từ "cao dày"
  1. Cao: Thể hiện chiều cao, tức là khoảng cách từ mặt đất đến điểm cao nhất của một vật.

    • dụ: "Cái cây này cao 5 mét."
  2. Dày: Thể hiện độ dày, tức là khoảng cách từ mặt trước đến mặt sau của một vật.

    • dụ: "Cuốn sách này dày khoảng 3 cm."
dụ sử dụng
  1. Cao dày trong mô tả vật thể:

    • "Bức tường này rất cao dày, có thể chịu được áp lực lớn."
    • "Chiếc bàn này cao dày, rất thích hợp cho việc làm việc."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "Trời cao đất dày, thể hiện sự tôn kính đối với thiên nhiên."
    • "Câu nói 'trời cao đất dày' nhắc nhở chúng ta về sự vĩ đại của vũ trụ."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "cao dày" có thể được sử dụng để gợi lên hình ảnh về sự vững chãi, bền bỉ của con người hoặc thiên nhiên.
  • "Cao dày" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn như "cây cao dày," "tường cao dày,"...
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cao: có thể "độ cao," "trên cao."
  • Dày: có thể "độ dày," "dày đặc."
  • Kiên cố: chỉ sự chắc chắn, bền vững, thường dùng để chỉ công trình xây dựng.
Phân biệt các biến thể
  • "Cao" "dày" có thể đứng riêng rẽ có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau.
  • "Cao dày" thường được dùng để chỉ một vật cụ thể cả hai đặc điểm trên.
Kết luận

Từ "cao dày" không chỉ đơn thuần mô tả kích thước vật , còn mang ý nghĩa văn hóa triết lý sâu sắc.

  1. trời đất, trời cao đất dày

Comments and discussion on the word "cao dày"